84 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |
83 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 34 | 2 | 1 | 1 | 0 |
76 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 5 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Sian #29 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Sunch'on | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 1 | 0 | 5 | 0 |