80 | Stopli Juniors | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 2 | 2 | 7 | 0 |
79 | Stopli Juniors | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 27 | 3 | 11 | 7 | 0 |
78 | Stopli Juniors | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 15 | 5 | 15 | 3 | 0 |
77 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 10 | 1 | 5 | 4 | 0 |
76 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 4 | 4 | 9 | 0 |
75 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 30 | 3 | 9 | 4 | 0 |
74 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 34 | 9 | 25 | 7 | 0 |
73 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 0 | 1 | 9 | 0 |
72 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 30 | 2 | 5 | 5 | 0 |
69 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
65 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |