80 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 34 | 1 | 1 | 0 |
79 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 48 | 1 | 0 | 0 |
78 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 43 | 1 | 0 | 0 |
77 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 44 | 0 | 0 | 0 |
76 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 36 | 0 | 0 | 0 |
75 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 15 | 11 | 0 | 1 | 0 |
74 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 16 | 13 | 0 | 0 | 0 |
73 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 19 | 0 | 1 | 0 |
72 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 46 | 8 | 0 | 1 | 0 |
71 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
70 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tarapoto | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 20 | 0 | 1 | 0 |
67 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |