83 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 |
82 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
81 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
80 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 11 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 16 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 27 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 41 | 9 | 2 | 0 | 3 | 0 |
70 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 18 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 |
68 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Paletstars | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |