80 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 28 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 18 | 2 | 3 | 0 |
78 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 19 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 19 | 0 | 0 | 1 |
76 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 38 | 4 | 1 | 1 |
74 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 29 | 42 | 2 | 3 | 0 |
73 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 30 | 37 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 20 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Gaborone #7 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 23 | 2 | 1 | 0 |
68 | FC Windhoek #6 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 26 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Lichtenburg | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Lichtenburg | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Lichtenburg | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |