82 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 27 | 0 | 13 | 3 | 0 |
81 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 1 | 21 | 3 | 0 |
80 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 11 | 3 | 0 |
79 | Unixon | Giải vô địch quốc gia Argentina | 18 | 0 | 8 | 4 | 0 |
79 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 0 | 7 | 0 | 0 |
78 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 21 | 1 | 0 |
77 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 13 | 4 | 0 |
76 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 28 | 5 | 0 |
75 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 28 | 1 | 0 |
74 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 19 | 3 | 0 |
73 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 7 | 5 | 0 |
72 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 11 | 6 | 0 |
71 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
70 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 0 | 16 | 1 |
67 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 9 | 0 |
66 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
65 | AS Trenčín | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 8 | 0 | 0 | 5 | 0 |