83 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 28 | 20 | 49 | 3 | 0 |
82 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 30 | 15 | 57 | 4 | 0 |
81 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 28 | 8 | 57 | 5 | 0 |
80 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 23 | 14 | 38 | 12 | 0 |
79 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 27 | 10 | 31 | 4 | 0 |
78 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 27 | 4 | 35 | 5 | 0 |
77 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 4 | 9 | 4 | 1 |
76 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 2 | 2 | 2 | 0 |
75 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 2 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 2 | 4 | 2 | 0 |
73 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Veenus | Giải vô địch quốc gia Estonia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |