80 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 3 | 39 | 3 | 0 |
79 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 13 | 34 | 6 | 0 |
78 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 4 | 35 | 9 | 0 |
77 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 7 | 42 | 9 | 0 |
76 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 2 | 51 | 6 | 0 |
75 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 2 | 27 | 5 | 0 |
74 | AC Drukarz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 1 | 8 | 3 | 0 |
74 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 0 | 29 | 3 | 0 |
72 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 55 | 2 | 25 | 8 | 0 |
71 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | |☆|☆|☆| DragonS™ |☆|☆|☆| | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 20 | 3 | 8 | 0 | 0 |
70 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK Tula | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 31 | 2 | 11 | 9 | 0 |
69 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Wasted Potential | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |