80 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
74 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 1 |
71 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |