84 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 9 | 1 | 5 | 0 |
82 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 21 | 2 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 27 | 8 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 21 | 2 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 11 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 6 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 5 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 6 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 18 | 2 | 1 | 0 |
72 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 37 | 16 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 5 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 37 | 2 | 2 | 1 | 0 |
68 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 3 | 1 | 1 | 1 |
66 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Faaa #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |