82 | Yerres | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Yerres | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | Yerres | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 32 | 2 | 0 | 6 | 0 |
79 | Yerres | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
77 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 36 | 1 | 1 | 4 | 1 |
75 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 36 | 1 | 0 | 7 | 0 |
66 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
65 | LaronvilleFC | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |