84 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 20 | 1 | 7 | 4 | 0 |
83 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 1 | 18 | 10 | 0 |
82 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 5 | 17 | 11 | 0 |
81 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 13 | 18 | 8 | 0 |
80 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 17 | 37 | 8 | 0 |
79 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 27 | 36 | 5 | 0 |
78 | FC Servette | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 3 | 11 | 0 |
77 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 29 | 17 | 22 | 5 | 0 |
76 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 0 | 5 | 1 | 0 |
75 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 33 | 1 | 7 | 3 | 0 |
74 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 27 | 3 | 24 | 2 | 0 |
73 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 23 | 0 | 2 | 7 | 0 |
72 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 29 | 0 | 4 | 4 | 0 |
71 | atromitos agiou georgiou | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 6 | 6 | 0 |
70 | FC Ogre #24 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 60 | 5 | 18 | 5 | 1 |
70 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | AFC Riga Capitals | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |