82 | Fortuna Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 15 | 8 | 1 | 3 | 0 |
81 | Fortuna Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 29 | 4 | 1 | 0 | 0 |
80 | Fortuna Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 36 | 5 | 2 | 0 | 0 |
79 | Fortuna Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 35 | 11 | 3 | 1 | 0 |
78 | Fortuna Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 31 | 23 | 4 | 1 | 0 |
77 | Fortuna Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 35 | 18 | 2 | 1 | 0 |
76 | Fortuna Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 34 | 28 | 3 | 2 | 0 |
75 | Fortuna Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 29 | 8 | 0 | 2 | 0 |
74 | Fortuna Hikutavake | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 37 | 11 | 3 | 2 | 0 |
72 | FC Wé | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 17 | 7 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Wé | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 17 | 2 | 2 | 0 |
70 | FC Wé | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Wé | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 28 | 22 | 1 | 3 | 0 |
68 | FC Wé | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 47 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Wé | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Wé | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Wé | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |