82 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 15 | 5 | 2 | 0 | 0 |
81 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 33 | 7 | 0 | 3 | 0 |
80 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 4 | 0 | 2 | 0 |
79 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 35 | 7 | 0 | 3 | 0 |
78 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 31 | 3 | 0 | 3 | 0 |
77 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 37 | 24 | 1 | 1 | 0 |
76 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 37 | 24 | 0 | 3 | 0 |
75 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 38 | 7 | 0 | 1 | 0 |
74 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 36 | 34 | 1 | 0 | 0 |
73 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 35 | 18 | 2 | 3 | 0 |
72 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 33 | 22 | 0 | 0 | 0 |
71 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 12 | 1 | 0 | 0 |
70 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa [2] | 33 | 37 | 3 | 2 | 0 |
69 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 11 | 0 | 1 | 0 |
68 | Moataa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | Jeka 3 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |