81 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
78 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Lucerna | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Toe Jam Football | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |