80 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 24 | 1 | 1 | 0 |
79 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 24 | 0 | 1 | 0 |
78 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 31 | 22 | 0 | 0 | 0 |
77 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 28 | 19 | 0 | 1 | 0 |
76 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 20 | 15 | 2 | 1 | 0 |
75 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 33 | 13 | 0 | 1 | 0 |
74 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 33 | 14 | 1 | 2 | 0 |
73 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 62 | 13 | 0 | 1 | 0 |
72 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 51 | 16 | 0 | 1 | 0 |
71 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 50 | 8 | 0 | 0 | 0 |
70 | Manaos Cola FC | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | 上海申花™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 上海申花™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 上海申花™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | 上海申花™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | 上海申花™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 上海申花™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |