85 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 4 | 2 | 0 | 0 |
84 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 35 | 3 | 0 | 0 |
83 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 3 | 0 | 0 |
82 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 4 | 0 | 0 |
81 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 6 | 0 | 0 |
80 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 4 | 1 | 0 |
78 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 5 | 0 | 0 |
77 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 32 | 5 | 0 | 1 |
76 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 11 | 0 | 0 |
75 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 27 | 4 | 0 | 0 |
74 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 18 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 8 | 0 | 0 |
72 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 6 | 1 | 0 |
71 | FC Grand-Santi | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 32 | 16 | 0 | 0 |
70 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 27 | 0 | 0 | 0 |
69 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 1 | 0 |
68 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
67 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 28 | 0 | 1 | 0 |
66 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
65 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |