80 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
78 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
77 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 18 | 5 | 0 | 2 | 0 |
76 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 27 | 5 | 0 | 1 | 0 |
75 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 38 | 12 | 0 | 0 | 0 |
74 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 37 | 8 | 0 | 0 | 1 |
73 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 38 | 70 | 4 | 0 | 0 |
72 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 37 | 4 | 0 | 0 | 0 |
72 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |