83 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 32 | 9 | 13 | 13 | 0 |
82 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 10 | 26 | 10 | 0 |
81 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 14 | 31 | 12 | 0 |
80 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 16 | 18 | 9 | 0 |
79 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 2 | 4 | 14 | 1 |
78 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 4 | 8 | 14 | 0 |
77 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 0 | 5 | 12 | 1 |
76 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique | 31 | 0 | 6 | 13 | 0 |
75 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 3 | 21 | 13 | 0 |
74 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 2 | 16 | 8 | 0 |
73 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 6 | 19 | 12 | 0 |
72 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 17 | 30 | 13 | 0 |
71 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 30 | 6 | 18 | 5 | 1 |
70 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 11 | 22 | 7 | 1 |
69 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 32 | 16 | 21 | 10 | 1 |
68 | Le Robert | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 13 | 6 | 2 | 7 | 0 |
68 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Fiorentino | Giải vô địch quốc gia San Marino | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |