83 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 17 | 4 | 0 | 0 |
82 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 17 | 1 | 0 | 0 |
81 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 21 | 1 | 4 | 0 |
80 | Castelló de la Plana #5 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 25 | 1 | 0 | 0 |
79 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 37 | 29 | 3 | 0 | 0 |
78 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 35 | 3 | 0 | 0 |
77 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 37 | 19 | 2 | 2 | 0 |
76 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 29 | 3 | 1 | 0 |
75 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 30 | 3 | 2 | 0 |
74 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 33 | 20 | 1 | 3 | 0 |
73 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 24 | 4 | 1 | 0 |
72 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 30 | 20 | 3 | 1 | 0 |
71 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 29 | 0 | 0 | 0 |
70 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 66 | 30 | 0 | 2 | 0 |
69 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 69 | 39 | 0 | 3 | 0 |
68 | River Plate | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 64 | 37 | 1 | 0 | 0 |
68 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |