82 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Tafuna #8 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Mu'a #3 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Nasi Chłopcy | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |