80 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 1 | 5 | 3 | 0 |
79 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 1 | 9 | 9 | 0 |
78 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 2 | 13 | 3 | 0 |
77 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 3 | 9 | 4 | 0 |
76 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 0 | 10 | 10 | 0 |
75 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 3 | 11 | 6 | 0 |
74 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 3 | 10 | 0 |
73 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 1 | 9 | 7 | 1 |
72 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 1 | 4 | 6 | 0 |
71 | Vicebsk | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 14 | 0 | 3 | 4 | 0 |
70 | Ostrów Mazowiecka | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 32 | 10 | 31 | 7 | 0 |
69 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Zamojsce | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |