82 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
77 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
75 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
74 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 6 | 0 | 0 | 0 |
72 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 32 | 4 | 1 | 4 | 0 |
71 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
70 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | LOS LEPROSOS | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |