82 | FC Karachi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 26 | 34 | 13 | 3 | 1 |
81 | FC Karachi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 37 | 70 | 22 | 9 | 0 |
80 | FC Karachi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 31 | 61 | 29 | 6 | 1 |
79 | FC Karachi | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 18 | 46 | 11 | 1 | 0 |
79 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 |
78 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 5 | 2 | 0 | 0 |
77 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 8 | 2 | 2 | 0 |
76 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 11 | 2 | 3 | 0 |
75 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 7 | 1 | 1 | 0 |
74 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 7 | 2 | 0 | 0 |
73 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 16 | 3 | 2 | 0 |
72 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
71 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 7 | 4 | 0 | 0 |
70 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
69 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Air FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |