80 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 27 | 2 | 1 | 0 |
79 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 23 | 3 | 0 | 0 |
78 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 21 | 7 | 0 | 0 |
77 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 35 | 41 | 1 | 1 | 0 |
76 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 37 | 22 | 5 | 2 | 0 |
75 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 34 | 16 | 0 | 3 | 0 |
74 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 35 | 14 | 2 | 0 | 0 |
73 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 35 | 22 | 0 | 2 | 0 |
72 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |
71 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 2 | 0 | 3 | 0 |
70 | Vlorë #5 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 4 | 0 | 3 | 0 |