80 | KS Kosiarze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
79 | KS Kosiarze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 4 | 0 | 0 |
78 | KS Kosiarze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 4 | 0 | 0 |
77 | KS Kosiarze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 29 | 23 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
76 | KS Kosiarze | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 27 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
76 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 0 |
74 | Ubon Ratchathani | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 14 | 0 | 0 |
73 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
72 | Phetchaburi Wanderers FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 37 | 21 | 0 | 0 |
71 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | Noé Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 33 | 0 | 1 | 0 |
67 | Noé Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | Noé Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |