80 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 21 | 25 | 0 | 0 | 0 |
79 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
78 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 27 | 11 | 1 | 0 | 0 |
77 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 30 | 18 | 2 | 1 | 0 |
76 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 21 | 19 | 0 | 0 | 0 |
75 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 31 | 3 | 1 | 0 |
74 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 28 | 18 | 2 | 1 | 0 |
73 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 29 | 19 | 1 | 0 | 0 |
72 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 31 | 41 | 0 | 0 | 0 |
71 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 22 | 21 | 0 | 0 | 0 |
70 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 14 | 1 | 1 | 0 |
70 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Northampton | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
68 | Northampton | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Mogyoród KSK | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Mogyoród KSK | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Mogyoród KSK | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |