84 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 7 | 0 | 0 | 0 |
74 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 6 | 0 | 2 | 0 |
73 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
69 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Maracajá | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Maracajá | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Maracajá | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |