80 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 2 | 20 | 5 | 0 |
79 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 3 | 28 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 7 | 0 |
78 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 4 | 12 | 6 | 0 |
77 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 8 | 29 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 18 | 0 |
76 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 11 | 18 | 7 | 2 |
75 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 22 | 3 | 23 | 6 | 0 |
74 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 25 | 1 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
73 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 2 | 22 | 6 | 0 |
72 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 17 | 3 | 12 | 2 | 1 |
71 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 18 | 21 | 12 | 0 |
71 | M-BAT | Giải vô địch quốc gia Libya | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 3 | 1 |
67 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |