84 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |