80 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 29 | 0 | 0 | 2 | 2 |
79 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 33 | 1 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 19 | 2 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Luganville #7 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |