85 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
84 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 7 | 7 | 0 |
83 | FC Wesel | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 2 | 12 | 1 | 0 |
82 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 14 | 37 | 4 | 0 |
81 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 13 | 32 | 7 | 1 |
80 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 2 | 5 | 3 | 1 |
79 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 4 | 7 | 3 | 0 |
78 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 3 | 3 | 5 | 0 |
77 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 11 | 48 | 3 | 0 |
76 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 37 | 9 | 43 | 3 | 0 |
75 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 35 | 11 | 20 | 5 | 0 |
74 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 6 | 22 | 6 | 0 |
73 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 3 | 7 | 10 | 0 |
72 | Puebla #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 40 | 1 | 4 | 17 | 1 |
72 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 1 | 1 | 7 | 0 |
70 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
69 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Adana Demirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |