84 | FC Cambodge | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 16 | 56 | 5 | 1 | 0 |
83 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 43 | 1 | 0 | 0 |
82 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 78 | 3 | 2 | 0 |
81 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 64 | 5 | 2 | 0 |
80 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 54 | 1 | 1 | 0 |
79 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 57 | 1 | 0 | 1 |
78 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 54 | 1 | 0 | 0 |
77 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 25 | 33 | 0 | 0 | 0 |
76 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 19 | 1 | 0 | 0 |
76 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 10 | 6 | 0 | 0 | 0 |
75 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 23 | 11 | 0 | 1 | 0 |
74 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 8 | 0 | 3 | 0 |
73 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 20 | 0 | 0 | 0 |
72 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
71 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 24 | 9 | 0 | 0 | 0 |
70 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 |
69 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
68 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Al-Wakrah SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 34 | 61 | 1 | 3 | 0 |
67 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Khamis Mushayt #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 32 | 36 | 1 | 5 | 1 |
66 | Shining Force | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |