80 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 15 | 0 | 0 |
79 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 13 | 0 | 0 |
78 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 13 | 0 | 0 |
77 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 16 | 0 | 0 |
76 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 17 | 0 | 0 |
75 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 16 | 0 | 0 |
74 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 24 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 1 | 0 |