82 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 7 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 9 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 14 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 5 | 2 | 3 | 0 |
78 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 10 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 11 | 5 | 1 | 0 |
76 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 13 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 48 | 4 | 5 | 0 |
74 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 41 | 3 | 1 | 0 |
73 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 39 | 38 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 9 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 2 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 43 | 11 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 41 | 13 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Carrefour #16 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Kooistee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |