83 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
78 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 1 |
70 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
69 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
66 | Dakahlia United FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 1 | 1 | 5 | 1 |