80 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 13 | 0 | 0 |
79 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 19 | 0 | 0 |
78 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 18 | 1 | 0 |
77 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 4 | 0 | 0 |
76 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 34 | 28 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
75 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 31 | 26 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
74 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 23 | 0 | 0 |
73 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 33 | 21 | 0 | 0 |
72 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
71 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
70 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 28 | 3 | 0 | 0 |
69 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
68 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 6 | 0 | 0 |
67 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 18 | 3 | 0 | 0 |
66 | FC Banhā #3 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 6 | 0 | 0 |