83 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 5 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 6 | 0 | 0 |
81 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 35 | 5 | 0 | 0 |
78 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 25 | 4 | 0 | 0 |
76 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
75 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 29 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 37 | 4 | 0 | 0 |
71 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 26 | 5 | 0 | 0 |
70 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
68 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 56 | 4 | 0 | 0 |
67 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 54 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 57 | 0 | 1 | 0 |