83 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 27 | 1 | 14 | 4 | 0 |
82 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 3 | 15 | 3 | 0 |
81 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 2 | 9 | 3 | 0 |
80 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 2 | 6 | 4 | 0 |
79 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 2 | 8 | 2 | 1 |
78 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 5 | 10 | 5 | 0 |
77 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 23 | 0 | 4 | 2 | 0 |
76 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 28 | 2 | 7 | 4 | 1 |
75 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 23 | 0 | 3 | 1 | 0 |
73 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Luceafărul Constanța | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |