80 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 0 | 10 | 0 |
77 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 1 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | Sault FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Madeira Bay | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |