80 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 0 | 10 | 0 |
78 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Fuchsia FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FK Prague #36 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | Bialystok | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |