80 | FC Tasikmalaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 12 | 36 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 8 | 0 |
79 | FC Tasikmalaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 2 | 4 | 5 | 0 |
78 | FC Tasikmalaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 35 | 6 | 25 | 8 | 1 |
77 | FC Tasikmalaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 8 | 16 | 9 | 0 |
76 | FC Tasikmalaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 25 | 0 | 4 | 10 | 2 |
75 | FC Tasikmalaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 2 | 7 | 12 | 1 |
74 | FC Tasikmalaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 4 | 7 | 10 | 0 |
73 | FC Tasikmalaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 0 | 7 | 11 | 0 |
72 | FC Tasikmalaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 31 | 1 | 6 | 9 | 0 |
71 | FC Tasikmalaya #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 17 | 0 | 4 | 7 | 0 |
71 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 2 | 6 | 9 | 1 |
69 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 0 | 12 | 10 | 1 |
68 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 0 | 2 | 1 | 0 |
67 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 |
66 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |