80 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 19 | 0 | 1 | 3 | 1 |
79 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 0 | 4 | 12 | 0 |
78 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 33 | 1 | 6 | 11 | 0 |
77 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 19 | 0 | 8 | 5 | 0 |
76 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 35 | 1 | 5 | 4 | 0 |
75 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 30 | 0 | 2 | 5 | 0 |
74 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 28 | 0 | 5 | 6 | 0 |
73 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
72 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 29 | 1 | 3 | 5 | 0 |
69 | Takêv | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
68 | Thị Trấn Tam Điệp #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | Thị Trấn Tam Điệp #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 10 | 1 | 1 | 0 | 0 |
66 | Thị Trấn Tam Điệp #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |