84 | FC Sukabumi | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 10 | 0 | 5 | 6 | 0 |
83 | FC Sukabumi | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 33 | 3 | 6 | 5 | 0 |
82 | FC Sukabumi | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 19 | 4 | 6 | 8 | 0 |
81 | FC Sukabumi | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 0 | 1 | 10 | 1 |
80 | FC Sukabumi | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 6 | 15 | 9 | 1 |
79 | FC Sukabumi | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 2 | 17 | 15 | 0 |
78 | FC Sukabumi | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 5 | 19 | 7 | 0 |
77 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 32 | 7 | 21 | 5 | 0 |
76 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 25 | 1 | 10 | 10 | 0 |
75 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 1 | 14 | 0 |
74 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 28 | 2 | 11 | 12 | 1 |
73 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
72 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 30 | 0 | 9 | 1 | 0 |
71 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 0 | 1 | 3 | 0 |
69 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 49 | 0 | 1 | 6 | 0 |
67 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |