83 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Caracas #12 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Caracas #12 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
67 | Caracas #12 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Caracas #12 | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |