83 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 11 | 1 | 0 |
82 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 29 | 2 | 0 |
81 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 5 | 0 |
80 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 5 | 0 |
79 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 7 | 0 |
78 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 5 | 0 |
77 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 7 | 0 |
76 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 4 | 1 |
75 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 2 | 0 |
74 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 14 | 1 | 0 |
73 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 5 | 0 |
72 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 19 | 1 | 0 |
71 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 4 | 0 |
70 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 4 | 1 |
69 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 4 | 0 |
68 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 4 | 0 |
67 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 43 | 7 | 1 |
66 | FC Bloemfontein | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 38 | 5 | 0 |