83 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 28 | 10 | 35 | 12 | 1 |
82 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 17 | 60 | 8 | 0 |
81 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 30 | 16 | 29 | 7 | 0 |
80 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 17 | 53 | 2 | 0 |
79 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 16 | 41 | 6 | 0 |
78 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 11 | 31 | 18 | 0 |
77 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 7 | 24 | 14 | 0 |
76 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 5 | 18 | 4 | 1 |
75 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 28 | 9 | 27 | 15 | 0 |
74 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 9 | 29 | 7 | 0 |
73 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 1 | 19 | 6 | 0 |
72 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 2 | 11 | 9 | 0 |
71 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 0 | 3 | 2 | 0 |
70 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |