82 | FWD FC | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
81 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
78 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
77 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 1 |
74 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Coral Springs Strikers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 45 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 32 | 1 | 0 | 1 | 1 |
68 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |