80 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
79 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 10 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
78 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 4 | 0 | 0 |
77 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
76 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
75 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 11 | 0 | 0 | 0 |
74 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 23 | 4 | 0 | 0 |
73 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 18 | 3 | 0 | 0 |
72 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 0 |
68 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 17 | 0 | 0 | 0 |
67 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 0 | 0 | 0 |
66 | Ararat | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 0 | 0 | 0 |