80 | Ho Chi Minh City #71 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Ho Chi Minh City #71 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Ho Chi Minh City #71 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Ho Chi Minh City #71 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Ho Chi Minh City #71 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Ho Chi Minh City #71 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Ho Chi Minh City #71 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Ho Chi Minh City #71 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ho Chi Minh City #71 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ho Chi Minh City #71 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
69 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 0 | 0 | 9 | 1 |
67 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | Ac Freedom | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |